Có 2 kết quả:

共和党人 gòng hé dǎng rén ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄉㄤˇ ㄖㄣˊ共和黨人 gòng hé dǎng rén ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄉㄤˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a Republican party member

Từ điển Trung-Anh

a Republican party member